--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ talking to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aneuploid
:
có số lượng nhiễm sắc thể không phải là bội số chính xác số lượng đơn bội
+
mê ly
:
indistinct; obscure
+
nây
:
This (high, much...), that (high, much...)Nó bây giờ đã lớn bằng nâyHe is now about this high
+
news-camera-man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự
+
closed book
:
điều biết rất ít, điều mù tịtnuclear physics is a closed_book to me vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi